Công ty TNHH Một Thành Viên THÀNH DANH ĐN
MODEL RS-365N Chiều dầy cắt lớn nhất 85mm (3.35″) Chiều dài cắt nhỏ nhất 200mm (8″) Tốc độ đưa phôi 16-28M/min.(60Hz),13.3-23.3M/min.(50Hz) Đường kính lưỡi cưa Ø200(10-60), Ø305(10-80)mm Đường kính phôi Ø25.4mm (1″) Khoảng cách giữa hai ru lô 365mm (14¾”) Tốc độ quay 4100RPM Motor trục cắt 10HP (15HP Optional) Motor đưa phôi 1HP Kích thước lỗ hút…
MODEL M14-6 M14-2 Max. depth of cut 145 mm 120 mm Max. Sawblade diameter 410mm(16”) 360mm(14”) Useful length od sawblade bush 300mm 300mm Width of feed chain 300mm 300mm Power of saw motor 50HP 40HP Feed motor 3HP 2HP Speed of saw arbor 3200 rpm 3200 rpm Variable feed speed of chain 6.7~35 M/min 6.7~35 M/min Packing size 1850x1700x1700 mm…
MODEL GRS-300 Chiều rộng cắt lớn nhất 300mm Chiều dài cắt nhỏ nhất 230mm Chiều dầy cắt 10-80mm Tốc độ đưa phôi 8-20M/min. Lưỡi cưa mồi 12mm(W) × 2 Khoảng cách lưỡi cưa mồi 82mm Kích thước lưỡi cưa mồi Ø255(10-45), Ø305(10-70), Ø355(10-95)mm Đường kính trục cắt Ø50mm Đường kính Ø70mm Đường kính vành (I.D./O.D.) Ø70mm / 115mm Tốc độ quay…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MODEL GRS-320 Chiều dầy cắt 10-130mm Chiều rộng cắt lớn nhất 320mm Chiều rộng tối đa 760mm Chiều dài cắt lớn nhất 380mm Tốc độ đưa phôi 9-36M/min. Chiều rộng đưa phôi 335mm Lưỡi cưa mồi 20mm(W) × 2 Khoảng cách lưỡi cưa đến thân máy 80mm Đường kính lưỡi cưa Ø255(10-50), Ø305(10-80),Ø355(10-105), Ø405(10-130)mm…
MODEL SY-1500B SY-1300B SY-1200B Wheel diameter (A) and face 1524 X 190 1371 X 190 1219 X 140 Size of saw blade to be used Width 200 200 150 Length 10600 – 10900 10050 – 10200 9100 – 9400 Thickness (BWG) 16 – 19 16 – 19 18 – 20 Max. log diameter in center cut (B) 1520 1320 1160…
MODEL SY-1500D SY-1300D SY-1200D Max. opening of headblock (D) 1600 1440 1290 Length of standard 4-headblocks carriage 6000 6000 6000 Length of rails for the above, each 21900 21900 21900 Distance betwen rails (E) 1700 1650 1450 Diameter of truck wheels (F) 250 250 250 Standard carriage speed, up to R.P.M. 45 45 45 Standard return speed, up to R.P.M….
MODEL GRS-320B Chiều rộng/ dầy cắt lớn nhất 320/65mm, 300-200/75mm, 200-130/105mm,130 under/130mm Khoảng cách lớn nhất từ lưỡi cưa đến thân máy 30-320mm(Trimming), 320mm(Multi-saw) Chiều rộng lớn nhất thành phẩm 660mm Chiều dài cắt nhỏ nhất 700mm(Trimming), 380mm(Multi-saw) Tốc độ đưa phôi 7.5-30M/min.(50Hz), 9-36M/min.(60Hz) Kích thước lưỡi cưa mồi 20mm(W) × 2 Khoảng cách giữa các lưỡi cưa mồi…
MODEL TF-1100B Wheel diameter and face 1117 X 114 Width 127 Length 7900-8200 Thickness (BWG) 19-22 Max. diameter of log in center cut 1370 Distance between saw and frame 530 Max. destance from saw to fence 340 Permissible wheel speed 700-1000 Standard size of belt pulley 380Ø X C5T Power required 20 – 30 HP Net weight, about 2090 kg…
MODEL TF-700B Wheel diameter and face 711 X 92 Width 100 Length 5300 Thickness (BWG) 20-24 Max. diameter of log in center cut 710 Distance between saw and frame 355 Max. destance from saw to fence 240 Permissible wheel speed 650-750 Standard size of belt pulley B X 3 Power required 5 -7.5 HP Net weight, about 900 kg Boxed…
MODEL TF-1500B Wheel diameter (A) and face 1524×190 Size of saw blade to be used Width 200 Size of saw blade to be used length 10600-10900 Size of saw blade to be used thickness 16-19 Max. log diameter in center cut 1520 Max. depth of cut under saw guide 1980 Distance from saw to frame 770 Wheel speed R.P.M 500-700
MÁY XẺ GỖ TRÒN – MODEL : TF -1100B – THÔNG SỐ KỸ THUẬT MODEL TF-1100B Wheel diameter (A) and face 1117X114 Size of saw blade to be used Width 127 Size of saw blade to be used length 7900-8200 Size of saw blade to be used thickness 19-22 Max. log diameter in center cut 1370 Max. depth of cut…